電気けいれん療法 (n)
でんきけいれんりょうほう [ĐIỆN KHÍ LIỆU PHÁP]
◆ Liệu pháp co giật do chạm điện
電気けいれん療法を施す
Tiến hành liệu pháp co giật do chạm điện .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao