電柱 (n)
でんちゅう [ĐIỆN TRỤ]
◆ cột điện
周りから挑発を受けて電柱を登った若者の命を彼は助けた
Anh ấy đã cứu sống một bạn trẻ dám mạo hiểm trèo lên cột điện từ gần đó.
あそこにあるような、電柱の番地表示を見て。ここは永福3丁目って書いてあります
Nhìn dòng chữ số trên cột điện kìa, giống con số ở đó. Trên đó ghi là "đây là Eifuku 3-chome".
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao