電子銀行
でんしぎんこう [ĐIỆN TỬ NGÂN HÀNH]
◆ Ngân hàng Điện tử
電子銀行業務
Nghiệp vụ ngân hàng điện tử
電子銀行と抵当サービスを連結させる
Liên kết ngân hàng điện tử với dịch vụ cầm cố .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao