電子計算機
でんしけいさんき [ĐIỆN TỬ KẾ TOÁN KI]
◆ máy tính điện tử
◆ Máy tính; máy điện toán
ブラジル電子計算機協会
Hiệp hội máy điện toán Brasil.
電子計算機業務課
Khoa nghiệp vụ máy điện toán. .
Từ đồng nghĩa của 電子計算機
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao