電子工学 (n, adj-no)
でんしこうがく [ĐIỆN TỬ CÔNG HỌC]
◆ Kỹ thuật điện tử; điện tử học
電子工学機器の品質管理と信頼性に関する全米シンポジウム
Hội thảo toàn nước Mỹ về quản lý chất lượng và sự tin cậy của thiết bị kỹ thuật điện tử.
電子工学に強い関心がある
Quan tâm sâu sắc đến kỹ thuật điện tử. .
Từ đồng nghĩa của 電子工学
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao