電子密度 (n)
でんしみつど [ĐIỆN TỬ MẬT ĐỘ]
◆ Mật độ điện tử
電子密度の高い物質
Vật chất cao của mật độ điện tử.
星間空間における電子密度を推定する主要な方法
Phương pháp chủ yếu dự đoán mật độ điện tử trong không gian giữa các vì sao. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao