電子商取引 (n)
でんししょうとりひき [ĐIỆN TỬ THƯƠNG THỦ DẪN]
◆ Thương mại Điện tử
電子商取引に参入するかしないか。そんなことは過去の問題だ小売店として生き残るためにはインターネット上にも店を出すしかない
Tham gia thương mại điện tử hay không? Điều này đã từng là câu hỏi. Chỉ còn cách đưa cửa hàng lên Internet vì sự tồn tại của các cửa hàng bán lẻ.
電子商取引とそれがアメリカの買い物の仕方をどう変えているかについてのリポート
Bản báo cáo về thương mại điện tử và nó đang làm phương thức mua sắm ở Mỹ thay đổi như thế nào. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao