電子出版 (n)
でんししゅっぱん [ĐIỆN TỬ XUẤT BẢN]
◆ sự xuất bản điện tử
電子出版サービス
Dịch vụ xuất bản điện tử
彼は、世界各地を回って電子出版の将来を探った。
Anh ấy đi khắp nơi để tìm kiếm tương lai cho xuất bản điện tử. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao