電卓 (n)
でんたく [ĐIỆN TRÁC]
◆ máy tính
よし。じゃあ電卓を用意して座ったら、うちの出費を計算しよう。
Nào, hãy chuẩn bị máy tính và ngồi xuống để tính toán chi tiêu của chúng ta.
電卓で数字を打ち出す
đánh chữ và số bằng máy tính .
Từ đồng nghĩa của 電卓
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao