電動機
でんどうき [ĐIỆN ĐỘNG KI]
◆ động cơ điện
◆ mô tơ điện động
直流整流子電動機
mô tơ điện động chỉnh lưu trực tiếp
コンデンサー始動誘導電動機
mô tơ điện động cảm ứng khởi động tụ điện .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao