電動式 (n)
でんどうしき [ĐIỆN ĐỘNG THỨC]
◆ kiểu điện động
電動式分割可能ベッド
Giường có thể tách rời kiểu điện động.
セーターなどの毛玉をとるための電動式の道具
Dụng cụ kiểu điện động để lấy xơ vải của áo len. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao