電力供給 (n, adj-no)
でんりょくきょうきゅう [ĐIỆN LỰC CUNG CẤP]
◆ Sự cung cấp điện
彼らは風力電力を代替電力供給として考えている
họ dùng nguồn năng lượng từ cối xay gió như một nguồn năng lượng thay thế
何百万の人々に対する電力供給を中断する
ngừng cấp điện cho hàng triệu người .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao