電光 (n)
でんこう [ĐIỆN QUANG]
◆ ánh sáng điện
電光掲示板に警鐘を鳴らすメッセージを映し出す
đưa ra thông báo như là hồi chuông cảnh tỉnh lên bảng thông báo điện
◆ điện quang .
Từ đồng nghĩa của 電光
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao