電信柱 (n)
でんしんばしら [ĐIỆN TÍN TRỤ]
◆ cột điện thoại
〜を電信柱にぶつけてこ擦り傷を付ける
Bị xây sát do va vào cột điện thoại. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao