雰囲気 (n)
ふんいき [PHÂN VI KHÍ]
◆ bầu không khí
単身赴任の商社マンたちはその店の家庭的雰囲気にひかれている.
Bầu không khí giống gia đình của quán bar đó đã lôi kéo những nhà kinh doanh xa nhà sống một mình.
華やかな雰囲気をかもし出す
Tạo ra bầu không khí tráng lệ. .
Từ đồng nghĩa của 雰囲気
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao