雨雲 (n)
あまぐも [VŨ VÂN]
◆ mây đen; mây báo hiệu cơn mưa; mây báo hiệu cơn giông
暗黒星間雲
đám mây giữa các vì sao đen.
暗黒分子雲
mây phân tử đen
暗くなっていく空に浮かんだ雲
những đám mây làm u ám bầu trời
◆ mây mưa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao