雨量 (n)
うりょう [VŨ LƯỢNG]
◆ lượng mưa
24時間に記録された総雨量の最高値
Tổng lượng mưa lớn nhất mà người ta đã ghi lại được trong suốt hai tư tiếng.
東京ではもっと雨が降った(雨量が多かった)
Lượng mưa ở Tokyo rất lớn
気象庁観測史上_番目の雨量
lượng mưa nhiều nhất dựa trên quan sát của nha khí tượng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao