雨水 (n)
あまみず [VŨ THỦY]
◆ nước mưa
屋根は、雨水が流れ落ちるように傾斜して作られていた
mái nhà được làm nghiêng để nước mưa chảy xuống đất
数時間も雨がざあざあ降ったので、雨水が家の中にもれてきた
vì trời mưa suốt mấy tiếng đồng hồ nên nước mưa đã ngấm vào trong nhà
雨水に浸食される
bị nước mưa xói mòn
枝から滴り落ちる雨水
nước mưa rỏ xuống từ cành cây .
Từ đồng nghĩa của 雨水
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao