雨戸
あまど [VŨ HỘ]
◆ cửa che mưa
◆ cửa chớp
〜から約_フィート離れた民家の雨戸を直撃する
rơi từ độ cao ~ mét đập vào cửa chớp
日光がとてもまぶしかったので、彼らは雨戸を閉めた
nắng mặt trời chói quá, nên họ đóng cửa chớp lại
雨戸を繰る
mở cửa chớp
防風雨戸
cửa chớp chắn gió
雨戸を開ける
kéo cửa chớp lên .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao