雨宿り (n, vs)
あまやどり [VŨ TÚC]
◆ sự trú mưa; tránh mưa; trú mưa
駅で雨宿りをする
tìm chỗ trú mưa ở nhà ga
私たちは近くの喫茶店で雨宿りをした
chúng tôi trú mưa trong một quán cà phê gần đó
雨宿りの場所を見つける
tìm chỗ trú mưa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao