離脱 (n, vs)
りだつ [LI THOÁT]
◆ sự cai nghiện
ヘロイン離脱
cai heroin
アルコール離脱
cai rượu
◆ sự lìa hồn khỏi xác
肉体(からの)〔霊魂の〕離脱
sự lìa hồn khỏi xác
◆ sự rút khỏi
温室効果ガスの削減に関する京都議定書からの離脱
rút khỏi nghị định thư Tokyo liên quan đến việc giảm khí gây hiệu ứng nhà kính.
◆ sự thoát khỏi
旧習からの離脱
sự thoát khỏi những tập tục cổ .
Từ trái nghĩa của 離脱
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao