離脱する (vs)
りだつ [LI THOÁT]
◆ làm hồn lìa khỏi xác
肉体から〔霊魂を〕離脱させる
làm hồn lìa khỏi xác
◆ làm trượt khỏi; làm thoát khỏi; xa rời; tách khỏi
党を離脱する
ra khỏi Đảng
職場を離脱する
thôi việc
社会から離脱する
xa rời cuộc sống xã hội
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao