離婚 (n, vs)
りこん [LI HÔN]
◆ sự ly hôn
裁判上の離婚
ly hôn trước tòa
激しく争っている離婚
sự ly hôn có tranh chấp kịch liệt .
Từ trái nghĩa của 離婚
Từ đồng nghĩa của 離婚
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao