離れる
はなれる [LI]
◆ cách
◆ chia lìa
◆ ly
◆ rời
◆ tách xa; xa rời; cách xa; rời xa; tuột khỏi
...が手から離れる
...tuột khỏi tay
〔船が〕 岸を離れる
thuyền xa bờ
〔製品が〕生産ラインを離れる
sản phẩm lăn ra khỏi dây chuyền sản xuất
◆ thoát ly
◆ từ giã
◆ xa
◆ xa cách
◆ xa lìa .
Từ trái nghĩa của 離れる
Từ đồng nghĩa của 離れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao