離す (v5s, vt)
はなす [LI]
◆ bỏ; cởi
〔手・足などを〕 ...から離す
bỏ (tay chân) ra khỏi
◆ để xa; làm tránh xa; làm cách ly; cách ly
...から...を離す
tách...ra khỏi...
AをできるだけBから離す
để A càng xa B càng tốt
◆ giũ sạch
AをBから離す
giũ sạch A khỏi B .
Từ trái nghĩa của 離す
Từ đồng nghĩa của 離す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao