雌鳥 (n)
めんどり [THƯ ĐIỂU]
◆ gà mái
雌鳥が雄鳥より大声で鳴くのは不幸な家。/亭主より女房が強いのは不幸 《諺》
Thật là một gia đình bất hạnh nếu con gà mái gáy to hơn gà trống .
Từ trái nghĩa của 雌鳥
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao