雌犬 (n)
めすいぬ [THƯ KHUYỂN]
◆ chó cái
慌てて産もうとする雌犬は、目の不自由な子犬を産んでしまう。
Con chó cái nóng nảy đẻ được bốn con chó con mù
繁殖用雌犬
Ổ chó
◆ chó đực .
Từ đồng nghĩa của 雌犬
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao