雌伏 (n, vs)
しふく [THƯ PHỤC]
◆ phần bị che khuất
K 氏はいったん奪われた将棋の名人位を雌伏 2 年で T 氏から奪回した.
Ông K đã chiếm lại danh hiệu Kiện tướng môn cờ tướng từ ông T sau hai năm phục chờ cơ hội .
Từ trái nghĩa của 雌伏
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao