集合犯 (n)
しゅうごうはん [TẬP HỢP PHẠM]
◆ single crime that naturally consists of a number of incidences and is charged as only one count (i.e. habitual gambling)
◆ crime whose goal requires a large number of people acting together (i.e. insurrection)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao