集める (v1, vt)
あつめる [TẬP]
◆ chụm lại một chỗ; tập trung lại một chỗ; triệu tập; chăm chú; thu thập; thu hút
◆ cóp
◆ gom
◆ gộp
◆ góp nhặt
◆ nhặt
◆ nhồi nhét
◆ quơ
◆ sưu tầm
◆ trưng thu; thu thập; tập hợp; vơ vét; lượm lặt .
Từ trái nghĩa của 集める
Từ đồng nghĩa của 集める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao