隠語 (n)
いんご [ẨN NGỮ]
◆ ngôn ngữ mật; tiếng lóng
隠語を使う人
Người sử dụng ngôn ngữ mật (tiếng lóng)
その信心深い男性たちには、高尚なミサだけで使う特別な隠語があった
những người đàn ông sùng đạo sử dụng những ngôn từ đặc biệt cho Lễ Mixa cao quý của mình
刑務所の隠語
tiếng lóng trong nhà tù .
Từ đồng nghĩa của 隠語
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao