隠者 (n)
いんじゃ [ẨN GIẢ]
◆ ẩn sĩ
禁欲的な隠者
tu sĩ khổ hạnh
道教の隠者
Ẩn sĩ đạo giáo
隠者は、あの森の中の小屋で暮らしている
Một ẩn sĩ hiện đang sống ở túp lều nằm giữa khu rừng đó .
Từ đồng nghĩa của 隠者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao