隠匿する (vs)
いんとくする [ẨN NẶC]
◆ ẩn trốn; thu lại; che đậy; bao che
犯人を隠匿すること
che giấu (bao che) tội phạm
密輸品を隠匿する
giấu hàng lậu
隠匿されている不正資金
tài sản bất chính được che giấu
隠匿する〔物・情報・事実などを〕
giấu tài sản, che giấu thông tin, che đậy sự thật
損失を隠匿するようにとの上司の指示に従う以外に選択の余地がほとんどなかった
tôi chẳng còn cách nào khác ngoài việc nghe theo chỉ đạo của cấp trên là phải giấu nhẹm khoản thiệt hại
彼は不法行為を隠匿したために辞任を余儀なくされた
anh ta bị buộc từ chức vì tội bao che cho những hành vi phạm pháp
◆ dấu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao