隠れ場所 (n)
かくればしょ [ẨN TRÀNG SỞ]
◆ nơi che giấu; nơi ẩn náu; nơi ẩn nấp; nơi trú ẩn
隠れ場所をばらしてしまう
phát giác ra nơi trú ẩn
(人)の隠れ場所を見つける
tìm nơi ẩn náu của ai...
賊の隠れ場所の判明
phát hiện ra nơi ẩn náu của quân giặc
隠れ場所になるような島
hòn đảo giống như một nơi ẩn náu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao