隠れる
かくれる [ẨN]
◆ dung thân
◆ trốn; ẩn nấp; náu; núp; ẩn giấu; giấu; nấp
(人)の後ろに隠れる
ẩn nấp sau lưng ai
森の陰に隠れる
núp dưới bóng cây
ドアの後ろに隠れる
nấp sau cánh cửa .
Từ trái nghĩa của 隠れる
Từ đồng nghĩa của 隠れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao