隠す (v5s, vt)
かくす [ẨN]
◆ bao bọc; che; che giấu; che đậy; giấu; giấu giếm
顔を隠す
giấu mặt
化粧でしわを隠す
che bớt nếp nhăn nhờ trang điểm
意図を隠す
che giấu ý đồ
その犯罪の証拠を隠す
che giấu bằng chứng phạm tội
〜における技術的問題を隠す
giấu giếm các vấn đề kỹ thuật của ~
〜の欠落を隠す
che giấu các khuyết điểm
Từ trái nghĩa của 隠す
Từ đồng nghĩa của 隠す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao