際限 (n)
さいげん [TẾ HẠN]
◆ giới hạn; sự giới hạn
その酔っ払いは際限なくしゃべり続けた。
Gã say rượu đó cứ nói không nghỉ.
議論は際限なく続いた。
Cuộc tranh luận kéo dài mà không kết thúc. .
Từ đồng nghĩa của 際限
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao