際立つ (v5t)
きわだつ [TẾ LẬP]
◆ nổi bật
織田信長は歴史上の際立った人物の一人だ。
Oda Nobunaga là một nhân vật nổi bật trong lịch sử.
女優の中でも彼女は際立って美しい。
Trong số các diễn viên nữ, cô ấy nổi bật lên vì sắc đẹp của mình. .
Từ đồng nghĩa của 際立つ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao