隔離する (vs)
かくり [CÁCH LI]
◆ cách ly; cô lập
BからAを隔離する
cách ly A ra khỏi B
隔離されていると感じる
cảm thấy bị cô lập
隔離された世界
thế giới bị cách ly .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao