隔絶 (n, vs)
かくぜつ [CÁCH TUYỆT]
◆ sự cô lập; sự tách bạch; cô lập; tách bạch; tách rời; khoảng cách
海によって外の世界と隔絶される
bị cô lập với thế giới bên ngoài bởi biển
理論と実際の隔絶
khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành
東洋と西洋との間の隔絶
khoảng cách giữa phương đông và phương tây
地域社会との隔絶
cô lập với xã hội khu vực .
Từ đồng nghĩa của 隔絶
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao