階級社会 (n)
かいきゅうしゃかい [GIAI CẤP XÃ HỘI]
◆ Xã hội có thứ bậc; xã hội giai cấp; tầng lớp xã hội
無階級社会
Xã hội không phân biệt giai cấp
国際的階級社会
xã hội giai cấp trên phạm vi quốc tế
中流階級社会
Tầng lớp xã hội trung lưu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao