階級意識 (n)
かいきゅういしき [GIAI CẤP Ý THỨC]
◆ Ý thức giai cấp
階級意識が強い
có ý thức giai cấp rạch ròi
封建的な階級意識
Ý thức giai cấp phong kiến
階級意識を持った
Có ý thức giai cấp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao