階下 (n)
かいか [GIAI HẠ]
◆ tầng dưới
_ 階下のトイレに行く
Đi toilét ở tầng ~
彼らの母親は階下に住んでいる
Mẹ họ hiện đang sống ở tầng dưới
部屋にいる(人)を階下に呼ぶ
Gọi ai đó ở trong phòng xuống tầng dưới
階下からエレベーターに乗り込む
Từ tầng dưới đi lên cầu thang máy.
Từ trái nghĩa của 階下
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao