階上 (n)
かいじょう [GIAI THƯỢNG]
◆ tầng trên
階上の浴室
phòng tắm tầng trên
急いで階上へ上がる
vội vã leo lên tầng trên
トイレは階上にあります
toalét ở tầng trên
階上から転がり落ちる
đổ nhào từ tầng trên xuống.
Từ trái nghĩa của 階上
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao