隆盛 (adj-na, n, adj-no)
りゅうせい [LONG THỊNH]
◆ sự phồn thịnh; sự hưng thịnh; sự hưng long
アジアでの信じられないほどの隆盛ぶり
Sự thịnh vượng đến khó tin ở các nước Châu Á
日の〜の隆盛の多く
Nhiều thành công của ~ trong ngày
◆ thịnh vượng; cường thịnh; phồn thịnh; hưng vượng; phát đạt
王朝の隆盛
sự cường thịnh của Vương triều .
Từ đồng nghĩa của 隆盛
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao