陽電子放射断層撮影 (n)
ようでんしほうしゃだんそうさつえい [DƯƠNG ĐIỆN TỬ PHÓNG XẠ ĐOẠN TẰNG TOÁT ẢNH]
◆ phép đo vẽ địa hình phát xạ pôzittron (con vật cưng)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao