険悪 (adj-na, n)
けんあく [HIỂM ÁC]
◆ khắt khe; gay gắt; nghiêm khắc; nghiệt ngã; đáng sợ
険悪なムード
bầu không khí đáng sợ
険悪そうな表情
diện mạo có vẻ đáng sợ
今朝はちょっと険悪そうな顔をしてるね
sáng nay anh có bộ mặt trông hơi bị nghiêm khắc đấy nhỉ
正常が 〜 になる。
Tình hình chính trị trở nên nghiêm trọng.
◆ sự khắt khe; sự gay gắt; sự nghiêm khắc; sự nghiệt ngã; sự đáng sợ .
Từ đồng nghĩa của 険悪
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao