険しい (adj-i)
けわしい [HIỂM]
◆ dựng đứng; dốc
険しいがけを登る
trèo lên mỏm đá dựng đứng
険しいいばらの道
con đường ghồ ghề và dựng đứng
成功への道はいつも険しい
con đường dẫn đến thành công lúc nào cũng dốc (gập ghềnh)
◆ khắt khe; gay gắt; nghiêm khắc
(人との)険しい競争
cuộc cạnh tranh gay gắt với ai
険しい顔つきで〜を見る
nhìn cái gì bằng bộ mặt nghiêm khắc (khắt khe)
彼は険しい顔をしていた
anh ta làm bộ mặt nghiêm khắc .
Từ trái nghĩa của 険しい
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao