陸上 (n, adj-no)
りくじょう [LỤC THƯỢNG]
◆ trên mặt đất; trên đất liền
陸上・水上・空中のいずれの戦闘にも機能を発揮できる
có thể phát huy những chức năng chiến đấu cả trên đất liền, dưới nước hay trên không .
Từ trái nghĩa của 陸上
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao