陸上競技 (n)
りくじょうきょうぎ [LỤC THƯỢNG CẠNH KĨ]
◆ điền kinh
学校の陸上競技部で際立った存在である
Là ngôi sao điền kinh trong đội tuyển điền kinh của trường.
学内陸上競技大会
Đại hội thi môn điền kinh trong trường. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao